Từ "mù màu" trong tiếng Việt có nghĩa là một tình trạng của mắt, nơi mà người mắc phải không thể phân biệt được các màu sắc khác nhau. Điều này có thể do một tật bẩm sinh hoặc do các nguyên nhân khác như bệnh lý.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Anh ấy bị mù màu, nên không thể phân biệt giữa màu đỏ và màu xanh."
Câu nâng cao: "Mù màu là một tình trạng thường gặp, đặc biệt là ở nam giới, với tỉ lệ mắc phải cao hơn so với nữ giới."
Các cách sử dụng:
Chỉ trạng thái: "Cô ấy không biết mình bị mù màu cho đến khi làm bài kiểm tra về màu sắc."
Chỉ cảm xúc, trạng thái tâm lý: "Anh ta cảm thấy rất khó khăn trong việc chọn quần áo vì mù màu."
Phân biệt các biến thể và từ liên quan:
Mù màu đỏ - xanh: Là loại mù màu phổ biến nhất, người mắc phải không phân biệt được màu đỏ và màu xanh lá cây.
Mù màu xanh - vàng: Là loại mù màu ít phổ biến hơn, người mắc phải không phân biệt được màu xanh và màu vàng.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ liên quan:
Tật mắt: Có thể chỉ chung về các bệnh lý liên quan đến mắt, không chỉ riêng mù màu.
Khuyết tật: Có thể sử dụng khi nói về các tình trạng khác nhau mà ảnh hưởng đến khả năng nhìn.
Kết luận:
Mù màu là một khái niệm thú vị và quan trọng trong y học và đời sống.