Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mù màu

Academic
Friendly

Từ "mù màu" trong tiếng Việt có nghĩamột tình trạng của mắt, nơi người mắc phải không thể phân biệt được các màu sắc khác nhau. Điều này có thể do một tật bẩm sinh hoặc do các nguyên nhân khác như bệnh .

Định nghĩa:
  • Mù màu (loạn sắc): tật của mắt không thể phân biệt được màu sắc hoặc có thể phân biệt màu sắc không chính xác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy bị mù màu, nên không thể phân biệt giữa màu đỏ màu xanh."
  2. Câu nâng cao: "Mù màu một tình trạng thường gặp, đặc biệt nam giới, với tỉ lệ mắc phải cao hơn so với nữ giới."
Các cách sử dụng:
  • Chỉ trạng thái: " ấy không biết mình bị mù màu cho đến khi làm bài kiểm tra về màu sắc."
  • Chỉ cảm xúc, trạng thái tâm lý: "Anh ta cảm thấy rất khó khăn trong việc chọn quần áo mù màu."
Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • Mù màu đỏ - xanh: loại mù màu phổ biến nhất, người mắc phải không phân biệt được màu đỏ màu xanh lá cây.
  • Mù màu xanh - vàng: loại mù màu ít phổ biến hơn, người mắc phải không phân biệt được màu xanh màu vàng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mù màu (color blindness): thuật ngữ tiếng Anh tương đương.
  • Loạn sắc (dyschromatopsia): Một thuật ngữ kỹ thuật hơn để chỉ tình trạng tương tự.
Từ liên quan:
  • Tật mắt: Có thể chỉ chung về các bệnh liên quan đến mắt, không chỉ riêng mù màu.
  • Khuyết tật: Có thể sử dụng khi nói về các tình trạng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng nhìn.
Kết luận:

Mù màu một khái niệm thú vị quan trọng trong y học đời sống.

  1. Cg. Loạn sắc. Tật của mắt không phân biệt được màu sắc.

Comments and discussion on the word "mù màu"